Có 1 kết quả:

二氧化硅 èr yǎng huà guī ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

silicon dioxide (SiO2)

Bình luận 0